Characters remaining: 500/500
Translation

khéo léo

Academic
Friendly

Từ "khéo léo" trong tiếng Việt có nghĩasự khéo tay, khéo léo trong việc sử dụng tay hoặc trong cách làm việc, thể hiện sự tinh tế, cẩn thận kỹ năng trong hành động. Từ này có thể dùng để miêu tả khả năng của một người trong việc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tinh vi, khéo léo hoặc trong giao tiếp.

Cách sử dụng từ "khéo léo":
  1. Khéo léo trong công việc:

    • dụ: " ấy rất khéo léo trong việc làm đồ thủ công." ( ấy khả năng làm đồ thủ công rất tốt tinh tế.)
  2. Khéo léo trong giao tiếp:

    • dụ: "Anh ta biết cách nói chuyện khéo léo để không làm mất lòng người khác." (Anh ta khả năng giao tiếp một cách tinh tế, không gây khó chịu cho người nghe.)
Các biến thể của từ "khéo léo":
  • Khéo: Có nghĩatài năng, giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: "Cậu ấy khéo trong việc nấu ăn."
  • Léo: Thường không được sử dụng riêng lẻ, thường đi kèm với "khéo".

Nghĩa khác nhau:
  • Khéo léo có thể được hiểu theo nghĩa đen (khéo tay) hoặc nghĩa bóng (khéo léo trong giao tiếp, ứng xử).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tài năng: khả năng đặc biệt trong một lĩnh vực.
  • Khéo tay: Tương tự như khéo léo, thường chỉ khả năng làm việc bằng tay.

    • dụ: " ấy khéo tay nên làm bánh rất ngon."
  • Tinh tế: Thể hiện sự nhạy cảm, cẩn thận trong cách làm hoặc giao tiếp.

    • dụ: "Cách ấy xử lý tình huống rất tinh tế."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "khéo léo" để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một kỹ năng nào đó:
    • dụ: "Sự khéo léo trong cách trình bày của diễn giả đã thu hút sự chú ý của tất cả mọi người."
  1. Khéo nói chung: Chân tay khéo léo.

Comments and discussion on the word "khéo léo"